--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dinner plate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dinner plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner plate
+ Noun
đĩa đựng đồ ăn chính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner plate"
Những từ có chứa
"dinner plate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nợ miệng
dĩa
đĩa
chả
lững thững
bảng hiệu
sớm sủa
giở giói
kẽm
mạ
more...
Lượt xem: 1507
Từ vừa tra
+
dinner plate
:
đĩa đựng đồ ăn chính